Từ điển thuật ngữ điện bằng tiếng Anh — C

Thuật ngữ điện trong tiếng Anh với chữ C


Dây dẫn cáp - lõi của cáp

Ống dẫn cáp (trong trạm biến áp) — trạm biến áp dùng cho ống dẫn cáp

Cable rack - kệ để cáp

Hầm cáp – cable tunnel

Calibrated Scale — Cân hiệu chuẩn

Đường chuẩn - đường chuẩn

Báo cáo hiệu chuẩn — giao thức cấu hình

Kiểm tra đo nhiệt lượng - kiểm tra đo nhiệt lượng

Điện dung giữa dây và đất - điện dung pha với đất

Điện dung giữa các dây dẫn-pha-pha điện dung (điện dung giữa các dây dẫn)

Capacitive current — dòng điện dung

Phản hồi điện dung — phản hồi điện dung

Capacitive load — tải điện dung

Bộ chia điện dung - bộ chia điện áp điện dung

Điện trở điện dung - điện trở điện dung

Dòng điện dư điện dung — Dòng điện dư điện dung

Điện dung nhận - độ dẫn điện dung

Bình ngưng — Condenser

Xả Tụ Điện — Capacitor Discharge

Thiết bị ngắt tụ điện — một thiết bị bảo vệ rơ le ngắt từ một tụ điện đã được nạp sẵn

Đơn vị cung cấp điện áp tụ điện - bộ sạc

Biến điện áp tụ điện - biến điện áp điện dung

Dung lượng pin - dung lượng pin

Kênh sóng mang — Kênh HF

Dòng điện mang - dòng điện mang

Bảo vệ dòng mang - bảo vệ rơle tần số cao

Tần số sóng mang — tần số sóng mang

Truyền tần số sóng mang — truyền thông tin tần số sóng mang

Truyền tần số sóng mang qua chốt điện áp cao — truyền thông tin tần số sóng mang qua LEL điện áp cao

Vỏ - áo khoác

Ống tia âm cực - ống tia âm cực

lý do - lý do

CPU — CPU

Cửa hàng trung tâm - bộ nhớ trung tâm

Center Zero Relay — Rơle vị trí trung tâm

Thang đo không làm trung tâm — Một thang đo có số 0 ở giữa

Giấy chứng nhận hiệu chuẩn

Thay đổi phạm vi đo lường

Thay đổi trạng thái - thay đổi vị trí

Công tắc - Công tắc hai chiều

Phương trình đặc trưng — phương trình đặc trưng

Sạc (của tụ điện hoặc pin)

Bộ sạc - bộ sạc

Biểu đồ - biểu đồ

Đầu ghi thẻ - đầu ghi

Kiểm định - kiểm định Công cụ kiểm định - kiểm định hệ thống đo lường

Chọn cài đặt — chọn cài đặt

Sặc - nghẹn

cuộn cảm - Choked

Pie Chart - Biểu đồ hình tròn

Đề án - mạch

Cầu dao - một công tắc

Circuit Breaker Close — Đóng bộ ngắt mạch

Hệ thống bảo vệ sự cố máy cắt

bộ ngắt mạch openinig - bộ ngắt mạch mở

Dữ liệu vị trí cầu dao — Thông tin vị trí cầu dao

Đặc điểm mạch - đặc tính mạch

Đóng mạch ở chế độ chờ — Đóng mạch ở chế độ chờ

Mạch đóng ở vị trí vận hành — mạch đóng ở vị trí vận hành

Chuỗi trong dịch vụ - mục đích trong công việc

Mạch dự phòng — Mạch dự phòng

Tiếp điểm ngắt mạch — Tiếp điểm ngắt mạch

Đặc tính trở kháng vòng lặp

Hệ thống dòng điện tuần hoàn

Loại bỏ đoản mạch — Loại bỏ đoản mạch

Tông đơ cắt tóc - Máy tách

Đồng hồ - xung đồng bộ hóa

Đóng (đến) (thủ công) — bật (thủ công)

Closed-loop control — điều khiển vòng kín

Lỗi cận cảnh — lỗi gần vị trí cài đặt RP

Đóng (thủ công) — đóng (thủ công)

Tiếp điểm N/O — Tiếp điểm N/O

Điện từ đóng — Điện từ đóng

Đóng Hướng dẫn (Thủ công) — Đóng Hướng dẫn (Thủ công)

Cơ chế đóng - cơ chế đóng

Thao tác đóng — thao tác đóng

Đóng thời gian - bật thời gian

Điều chỉnh thô - điều chỉnh thô

Đọc thô - đếm thô

Điều chỉnh thô - giai đoạn điều chỉnh thô

Đồng bộ thô — Đồng bộ thô

Cáp đồng trục - cáp đồng trục

Mã hóa — Encoding

cuộn dây - một cuộn dây

Sự cố tần số — Tần suất lở đất

Căng thẳng sụp đổ - Một trận tuyết lở của căng thẳng

Máy biến áp thiết bị tổ hợp - máy biến áp thiết bị kết hợp

Nhiệt và điện kết hợp - nhiệt và điện kết hợp

Nhập từng bước — nhập đồng bộ

Thử nghiệm thương mại — Thử nghiệm công nghiệp

Các thiết bị hỗ trợ chung — Các thiết bị hỗ trợ trong toàn bộ nhà máy

pin chung

Cáp truyền thông - cáp thông tin liên lạc

Mạch so sánh — một mạch so sánh

Điện áp bù - điện áp bù

Cuộn bù - cuộn bù

Mạng bù — mạng bù

Bù phản hồi — bù phản hồi

Trình biên dịch (chương trình) — trình biên dịch, trình biên dịch

Lỗi bổ sung - lỗi bổ sung

Trở kháng phức hợp - Complex Impedance

Mặt phẳng phức - mặt phẳng phức

Sức mạnh phức hợp - sức mạnh phức hợp

Thành phần - thành phần

Chương trình máy tính — một chương trình dành cho máy tính

Bộ ngưng tụ - đơn vị tuabin ngưng tụ

Độ dẫn điện - Độ dẫn điện

Khớp nối dẫn điện - khớp nối điện

Độ dẫn điện - Độ dẫn điện

Dây dẫn - dây dẫn

Lỗi dây - lỗi dây

Sơ đồ nối dây - sơ đồ nối dây

Bố trí kết nối - bố trí dây

Kết nối - kết nối

Đầu nối - đầu nối

Điện trở không đổi - điện trở không đổi

Liên hệ - liên hệ

Trò chuyện liên hệ — rung liên hệ

Tiếp điểm đóng ở vị trí làm việc — tiếp điểm đóng ở vị trí làm việc

Phần tử liên hệ — Một phần tử liên hệ

Khoảng cách tiếp xúc - khoảng cách giữa các tiếp điểm

Sưởi ấm tiếp xúc — sưởi ấm tiếp xúc

Tiếp điểm trong khí trơ - tiếp điểm trong khí trơ (reed switch)

Xe bán tải không tiếp xúc — cảm biến khoảng cách

Tiếp điểm mở ở vị trí làm việc — tiếp điểm mở ở vị trí làm việc

Công tắc tơ - contactor

Điện trở tiếp xúc — điện trở tiếp xúc

Điện áp tiếp xúc - điện áp giữa các tiếp điểm

Hành động liên tục — tác động liên tục

Kiểm soát liên tục - điều chỉnh liên tục

Đặc tính đường cong liên tục — sự phụ thuộc thời gian ở dạng đường cong trơn

Đầu ra liên tục - đầu ra điện liên tục

Định mức liên tục - công suất đầu ra liên tục định mức

Cửa hàng liên tục - bộ nhớ liên tục

Kiểm soát - kiểm soát

Hành động điều khiển - hành động điều khiển

Khu vực kiểm soát - khu vực quy định

Bảng điều khiển (bàn) — bảng điều khiển (bảng)

Cáp điều khiển - cáp cho mạch thứ cấp (cáp điều khiển)

Mạch điều khiển - mạch (xích)

Dòng điện điều khiển — dòng điện điều khiển

Độ lệch điều khiển - độ lệch điều khiển

Control Mismatch Switch - Công tắc điều khiển có đèn báo không khớp

Kỹ sư điều khiển - điều phối viên

Thiết bị điều khiển - thiết bị điều khiển

Lệnh điều khiển — lệnh điều khiển

Nút điều khiển - nút điều khiển

Khả năng quản lý - khả năng quản lý

Thành viên bị kiểm soát — tuân theo quy định

Kiểm soát đầu ra - kiểm soát giá trị

Giá trị được kiểm soát — một tham số có thể điều chỉnh

Bộ điều khiển - controller (bộ điều chỉnh)

Dải công suất điều khiển — dải điều chỉnh

Kiểm soát mạng — Quản lý mạng

Dòng điều khiển — lệnh điều khiển

Bảng điều khiển - bảng điều khiển

Quy trình kiểm soát - quy trình kiểm soát

Xung điều khiển — xung điều khiển

Span of control — phạm vi kiểm soát

Phím điều khiển — phím điều khiển

Đơn vị điều khiển — đơn vị điều khiển

Điện áp điều khiển - điện áp điều khiển

Cuộn dây điều khiển - cuộn dây điều khiển

Nhà máy nhiệt điện truyền thống - nhà máy điện nhiên liệu hóa thạch

Bộ chuyển đổi - bộ chuyển đổi

trạm biến áp chuyển đổi

chuyển đổi điện năng

Mất đồng — mất đồng

Lõi biến áp — lõi (mạch từ) của máy biến áp

Hiệu ứng corona - hiệu ứng corona

Mất vương miện — mất vương miện

Đính chính - chỉnh sửa

Hành động khắc phục - Hành động khắc phục

Hoạt động đúng của rơ le bảo vệ

Dữ liệu bị hỏng — Dữ liệu bị hỏng

Bộ đếm (hoạt động)

Ghép (đến) — đóng (đóng)

Khớp nối giữa các pha khác nhau của hai mạch điện áp cao — cảm ứng lẫn nhau giữa các pha khác nhau của hai mạch điện áp cao

Khớp nối giữa các pha — cảm ứng lẫn nhau giữa các pha

Tụ điện ghép nối - tụ điện ghép nối

Link Circuit Breaker — Một công tắc để kết nối với thanh cái

Bộ lọc khớp nối — Bộ lọc khớp nối

Nắp Rơle — Nắp Rơle

Cân bằng hiện tại - cân bằng dòng điện

Rơle cân bằng dòng điện - rơle vi sai

Công suất tải hiện tại — công suất tải hiện tại

Mạch hiện tại - mạch hiện tại

-phụ thuộc hiện tại - phụ thuộc vào hiện tại

Bộ giới hạn hiện tại - bộ giới hạn hiện tại

Current Limiting Reactor - Lò phản ứng giới hạn dòng điện

Bảo vệ dòng điện — bảo vệ rơ le dòng điện

Rơle dòng điện — rơle dòng điện

Cộng hưởng hiện tại - cộng hưởng của dòng điện

Đảo ngược dòng điện — thay đổi hướng của dòng điện

Hiện tại vội vàng - hiện tại thủy triều

Máy biến dòng - máy biến dòng

Rơle ngắt — Rơle ngắt

chu kỳ - chu kỳ

Chúng tôi khuyên bạn nên đọc:

Tại sao dòng điện nguy hiểm?