Từ điển tiếng Anh về thuật ngữ điện — G, H

g

Lợi nhuận - lợi nhuận

Sản phẩm khuếch đại băng thông — sản phẩm khuếch đại của băng thông

Nhạc trưởng phi nước đại — khiêu vũ trên dây

Galvanometer — điện kế

Gang (ed) control — kiểm soát nhóm

Không có khe hở - không có khe hở không khí

Trạm biến áp kim loại cách điện bằng khí

Khí chịu áp lực - cáp chứa đầy khí

Tua bin khí - tua bin khí

Bộ tua bin khí — Gas Turbine Unit

Cổng - phần tử logic

Kiểm tra hoạt động chung - kiểm tra đầy đủ

Vận hành máy phát điện — Chế độ máy phát điện

Bảo vệ máy phát điện - bảo vệ máy phát điện

Một công cụ mục đích chung

Công suất phát điện — công suất lắp đặt của máy phát điện

Máy phát điện - máy phát điện

Máy phát điện - tổ máy

thế hệ - thế hệ

Phát điện - phát điện

Hệ thống thế hệ - một hệ thống tạo ra năng lượng

Máy phát điện - máy phát điện

Bảo vệ máy phát điện — bảo vệ rơle máy phát điện

Khối máy phát-máy biến áp-máy phát-biến áp

Bảo vệ máy biến áp - rơ le bảo vệ tổ máy máy biến áp

Nhà máy điện địa nhiệt - nhà máy điện địa nhiệt

Thiết bị điều khiển - Controlled equipment

Biên độ đánh giá - mức độ chọn lọc

Ổ đĩa nhóm — Ổ đĩa nhóm

h

Nửa chu kỳ-nửa chu kỳ

Chu kỳ nửa sóng nửa

Chỉnh lưu nửa sóng-chỉnh lưu nửa sóng

Hiệu ứng Hall — Hiệu ứng Hall

hòa âm - hòa âm

Harmonic component — thành phần sóng hài

Nội dung sóng hài — nội dung của sóng hài

Harmonic function — hàm điều hòa

Dao Động Điều Hòa — Harmonic Oscillation

Điều kiện nghiêm trọng — chế độ nghiêm trọng (sau khẩn cấp)

Gây nhiễu sóng mang đường dây điện HF — Gây nhiễu kênh HF

Cáp cao tần-cáp cao tần

Máy phát cao tần-máy phát cao tần

Kiểm tra nhiễu tần số cao - kiểm tra khả năng chống ồn

Điều hòa cao hơn - điều hòa cao hơn

Điện áp sóng hài cao hơn - điện áp của sóng hài cao hơn

Bảo vệ so lệch trở kháng cao — Bảo vệ so lệch theo chiều dọc với rơle trở kháng cao

Vị trí cao - bước đi gồ ghề

Đóng cửa tự động tốc độ cao

Thiết bị đóng tự động tốc độ cao

Hệ thống kích thích tốc độ cao

Điện áp cao - điện áp cao

Liên kết DC điện áp cao Liên kết HVDC — Truyền tải điện DC (chèn)

Lắp đặt điện áp cao — lắp đặt với điện áp cao

Mạng cao áp — mạng có điện áp cao

Phía điện áp cao — Phía điện áp cao

High Voltage Switchgear - Thiết bị đóng cắt điện cao thế (Thiết bị điện)

Cuộn dây cao thế Cuộn dây giữ — Cuộn dây giữ

Săn - lắc (trong hệ thống điện), dao động (trong hệ thống điều khiển)

Bộ thủy điện - tổ máy thủy lực

Nhà máy thủy điện - nhà máy thủy điện

Độ trễ - độ trễ

Vòng lặp trễ - vòng lặp trễ

Tổn thất do trễ - tổn thất do trễ

Chúng tôi khuyên bạn nên đọc:

Tại sao dòng điện nguy hiểm?